Straight numeric filing

Định nghĩa Straight numeric filing là gì?

Straight numeric filingThẳng nộp hồ sơ số. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Straight numeric filing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phương pháp ghi chép trong các tập tin được sắp xếp theo số thứ tự liên tiếp của họ, từ số thấp nhất đến cao nhất.

Definition - What does Straight numeric filing mean

Record keeping method in which files are arranged in their consecutive numerical order, from the lowest number to the highest.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *