Straight paper

Định nghĩa Straight paper là gì?

Straight paperGiấy thẳng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Straight paper - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Không có bảo đảm thương phiếu.

Definition - What does Straight paper mean

Unsecured commercial paper.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *