Substantiation

Định nghĩa Substantiation là gì?

SubstantiationSự xác nhận đúng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Substantiation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hỗ trợ của một sự khẳng định hoặc khiếu nại (như một quảng cáo) với dữ liệu khách quan hoặc bằng chứng khác được cung cấp như một bằng chứng.

Definition - What does Substantiation mean

Supporting of an assertion or claim (such as an advertisement) with objective data or other evidence supplied as a proof.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *