Specialization

Định nghĩa Specialization là gì?

SpecializationChuyên môn hóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Specialization - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một thỏa thuận trong một cộng đồng, nhóm hoặc tổ chức theo đó các thành viên phù hợp nhất (nhờ năng khiếu của họ tự nhiên, vị trí, kỹ năng, trình độ chuyên môn hoặc khác) cho một hoạt động cụ thể hoặc nhiệm vụ chịu trách nhiệm lớn hơn để thực hiện hoặc hiệu quả của nó.

Definition - What does Specialization mean

An agreement within a community, group, or organization under which the members most suited (by virtue of their natural aptitude, location, skill, or other qualification) for a specific activity or task assume greater responsibility for its execution or performance.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *