Subtenant

Định nghĩa Subtenant là gì?

SubtenantNgười mướn lại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Subtenant - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xem thuê lại.

Definition - What does Subtenant mean

See sublease.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *