Sistership exclusion

Định nghĩa Sistership exclusion là gì?

Sistership exclusionTrừ sistership. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sistership exclusion - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Loại trừ có thể ngăn chặn bảo hiểm của sản phẩm bị thu hồi khỏi thị trường.

Definition - What does Sistership exclusion mean

An exclusion that prevents coverage of products withdrawn from the market.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *