Site audit

Định nghĩa Site audit là gì?

Site auditKiểm toán tại chỗ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Site audit - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Công việc kiểm toán được tiến hành trên cơ sở của một doanh nghiệp hoặc tổ chức nào khác. Một kiểm toán trang web có thể liên quan đến việc kiểm tra hồ sơ, tài sản hoặc các thủ tục an ninh.

Definition - What does Site audit mean

An audit conducted on the premises of a business or other organization. A site audit may involve inspecting records, assets or security procedures.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *