Định nghĩa Sabotage là gì?
Sabotage là Sự phá hoại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sabotage - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Cản trở cố ý của một hoạt động, hoặc phá hủy bướng bỉnh và độc hại tài sản khác.
Definition - What does Sabotage mean
Intentional obstruction of an activity, or willful and malicious destruction of other's property.
Source: Sabotage là gì? Business Dictionary