Skills inventory

Định nghĩa Skills inventory là gì?

Skills inventoryDanh sách kỹ năng hay danh sách năng lực. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Skills inventory - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Skills inventory là bảng liệt kê hay danh sách các khả năng, năng lực, trình độ, và mục tiêu nghề nghiệp của nhân viên để xác định ứng viên phù hợp cho việc tuyển dụng nội bộ hoặc thăng chức.
Một skills inventory thường bao gồm thông tin chi tiết về các kỹ năng cụ thể, trình độ, kinh nghiệm làm việc, khả năng và sở thích liên quan đến công việc. Các kỹ năng có thể bao gồm kỹ năng mềm như giao tiếp, quản lý thời gian, làm việc nhóm, cũng như kỹ năng chuyên môn trong lĩnh vực cụ thể.
Skills inventory cung cấp cái nhìn toàn diện về năng lực của mỗi cá nhân hoặc nhóm, giúp tổ chức hiểu rõ được những gì họ có và những gì họ cần để đạt được mục tiêu kinh doanh của mình. Nó cũng có thể giúp trong việc xác định những kỹ năng cần thiết cho các dự án cụ thể, đảm bảo sự phân công công việc hợp lý và hiệu quả.

Definition - What does Skills inventory mean

Listing of abilities, capacities, qualifications, and career goals of the employees to identify suitable candidates for internal recruitment or promotions.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *