Định nghĩa Slack là gì?
Slack là Buông lơi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Slack - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Giờ hoặc ngày mà một công việc là trước thời hạn và sẽ được hoàn thành sớm nếu tiếp tục.
Definition - What does Slack mean
1. Hours or days by which a job is ahead of schedule and will be completed early if continued.
Source: Slack là gì? Business Dictionary