Swiss Franc (CH)

Định nghĩa Swiss Franc (CH) là gì?

Swiss Franc (CH)Franc Thụy Sĩ (CH). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Swiss Franc (CH) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các loại tiền tệ nào cho Thụy Sĩ.

Definition - What does Swiss Franc (CH) mean

The currency denomination for Switzerland.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *