Định nghĩa Switch là gì?
Switch là Công tắc điện. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Switch - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Cơ hoặc thiết bị điện tử mà hoàn thành (đóng cửa) hoặc phá vỡ (mở) một con đường điện (mạch) lên nắm quyền đường hoặc dòng dữ liệu từ một điểm khác. Xem thêm van.
Definition - What does Switch mean
Mechanical or electronic device that completes (closes) or breaks (opens) an electrical path (circuit) to route power or data stream from one point to another. See also valve.
Source: Switch là gì? Business Dictionary