Standby

Định nghĩa Standby là gì?

StandbyĐứng gần. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Standby - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Tổ chức tại tay như một khu bảo tồn, tùng, hoặc thay thế, sẵn sàng để được đưa vào sử dụng như và khi cần thiết.

Definition - What does Standby mean

1. Held at hand as a reserve, spare, or substitute, ready to be put to use as and when required.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *