Định nghĩa Sales allowance là gì?
Sales allowance là Phụ cấp bán hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sales allowance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một mức giá thấp hơn được cung cấp cho các sản phẩm được sản xuất và được coi hư hỏng hoặc không đúng quy định. Ví dụ, một T-shirt với logo in trên cánh tay thay vì trên mặt trước của chiếc áo.
Definition - What does Sales allowance mean
A lower price is offered for products that were manufactured and considered to damaged or improperly made. For example, a T-shirt with a logo printed on the arm instead of on the front of the shirt.
Source: Sales allowance là gì? Business Dictionary