Signal

Định nghĩa Signal là gì?

SignalTín hiệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Signal - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. chung: Acoustic, điện tử, hoặc hình ảnh phương tiện được sử dụng trong truyền hoặc biểu thị cho một mục thông tin.

Definition - What does Signal mean

1. General: Acoustic, electronic, or visual means used in transmitting or signifying an item of information.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *