Signed, sealed, and delivered

Định nghĩa Signed, sealed, and delivered là gì?

Signed, sealed, and deliveredKý, niêm phong, và chuyển giao. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Signed, sealed, and delivered - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thừa nhận rằng các tài liệu giới thiệu (công cụ) được thực hiện đúng bởi các tổ chức dự định, bảo đảm trong một phong bì phù hợp, và bàn giao cho người nhận.

Definition - What does Signed, sealed, and delivered mean

Acknowledgment that the referred document (instrument) was properly executed by the intended entity, secured in a suitable envelope, and handed over to the intended recipient.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *