Định nghĩa Syndication là gì?
Syndication là Nghiệp đoàn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Syndication - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Cung cấp nội dung (bài viết, phim hoạt hình, truyện, vv) hoặc thông tin (kinh doanh và dữ liệu kinh tế, câu chuyện tin tức, vv) trên cơ sở thuê bao các nhà tiếp thị hoặc các phương tiện (tạp chí, đài phát thanh và truyền hình, các trang web).
Definition - What does Syndication mean
1. Supply of content (articles, cartoons, stories, etc.) or information (business and economic data, news stories, etc.) on a subscription basis to marketers or media (periodicals, radio and television, websites).
Source: Syndication là gì? Business Dictionary