Sales charge

Định nghĩa Sales charge là gì?

Sales chargePhụ trách bán hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sales charge - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phí trả bởi các nhà đầu tư mua và bán các quỹ tương hỗ (đơn vị ủy thác) cổ phiếu (đơn vị). Còn được gọi là tải.

Definition - What does Sales charge mean

Fee paid by investors on purchase and sale of mutual fund (unit trust) shares (units). Also called load.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *