Định nghĩa Tax-exempt sector là gì?
Tax-exempt sector là Ngành được miễn thuế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tax-exempt sector - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một ngành công nghiệp đầu tư mà không phải chịu thuế liên bang như trái phiếu đô thị.
Definition - What does Tax-exempt sector mean
An industry of investments that are not subject to federal taxes like municipal bonds.
Source: Tax-exempt sector là gì? Business Dictionary