Sales control

Định nghĩa Sales control là gì?

Sales controlKiểm soát bán hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sales control - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chính sách quản lý và thực hành nhằm đảm bảo rằng tất cả doanh thu được ghi nhận, được làm với giá chính xác, và thỏa mãn sự hài lòng của khách hàng.

Definition - What does Sales control mean

Management policies and practices aimed at ensuring that all sales are recorded, made at correct prices, and fulfilled to customers' satisfaction.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *