Sales coverage

Định nghĩa Sales coverage là gì?

Sales coverageBảo hiểm bán hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sales coverage - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tỷ lệ tổng số triển vọng trong lãnh thổ của một nhân viên bán hàng và số lượng các triển vọng rằng người đó một cách hiệu quả có thể tiếp cận.

Definition - What does Sales coverage mean

Ratio of total number of prospects in a salesperson's territory and the number of prospects that he or she can effectively approach.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *