Sales discount

Định nghĩa Sales discount là gì?

Sales discountGiảm giá. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sales discount - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khuyến khích bằng tiền mặt cho khách hàng đó, không giống như một giảm giá hoặc hoàn trả, được khấu trừ trước khi thanh toán hóa đơn.

Definition - What does Sales discount mean

Cash incentive given to a customer which, unlike a rebate or refund, is deducted in advance of an invoice payment.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *