Định nghĩa Tax jurisdiction là gì?
Tax jurisdiction là Cơ quan thuế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tax jurisdiction - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một chủ đề khu vực để quy định về thuế riêng biệt của nó, chẳng hạn như khu đô thị, thành phố, quận, hoặc quốc gia.
Definition - What does Tax jurisdiction mean
An area subject to its own distinct tax regulations, such as a municipality, city, county, or country.
Source: Tax jurisdiction là gì? Business Dictionary