System

Định nghĩa System là gì?

SystemHệ thống. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ System - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Một tập hợp các phương pháp, thủ tục và thói quen tạo ra để thực hiện một hoạt động cụ thể chi tiết, thực hiện một nhiệm vụ, hoặc giải quyết một vấn đề.

Definition - What does System mean

1. A set of detailed methods, procedures and routines created to carry out a specific activity, perform a duty, or solve a problem.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *