System analysis

Định nghĩa System analysis là gì?

System analysisPhân tích hệ thống. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ System analysis - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sử dụng của phương pháp thực nghiệm (mô phỏng) trong việc tìm hiểu hành vi của một nền kinh tế, thị trường, hoặc hiện tượng phức tạp khác, nơi các kỹ thuật phân tích toán học là không đủ hoặc không khả thi. Xem thêm động lực học hệ thống và phân tích hệ thống.

Definition - What does System analysis mean

Use of experimental approach (simulation) in understanding the behavior of an economy, market, or other complex phenomenon where mathematical analysis techniques are inadequate or unfeasible. See also system dynamics and systems analysis.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *