Định nghĩa System denial là gì?
System denial là Hệ thống từ chối. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ System denial - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thất bại kéo dài của một hệ thống máy tính (gây ra thường là do vi phạm an ninh, trục trặc, hoặc virus) có thể ảnh hưởng nghiêm trọng khả năng của một tổ chức để duy trì hoạt động bình thường của nó.
Definition - What does System denial mean
Protracted failure of a computer system (caused usually by a breach of security, malfunction, or virus) that may seriously affect an organization's ability to sustain its normal operations.
Source: System denial là gì? Business Dictionary