System deployment

Định nghĩa System deployment là gì?

System deploymentTriển khai hệ thống. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ System deployment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cung cấp, lắp đặt, thử nghiệm và của một máy tính hoặc hệ thống, để đặt nó trong trạng thái sẵn sàng hoạt động.

Definition - What does System deployment mean

Delivery, installation, and testing of a computer or system, to put it in a state of operational readiness.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *