Định nghĩa System integrator là gì?
System integrator là Hệ thống tích hợp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ System integrator - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hạn ngành công nghiệp máy tính cho một giá trị gia tăng đại lý bán lẻ (VAR).
Definition - What does System integrator mean
Computer industry term for a value added reseller (VAR).
Source: System integrator là gì? Business Dictionary