Tax sink

Định nghĩa Tax sink là gì?

Tax sinkBồn rửa thuế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tax sink - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thẩm quyền, trong đó có thuế thu nhập được áp dụng.

Definition - What does Tax sink mean

Jurisdiction in which no income tax is imposed.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *