Smoothing

Định nghĩa Smoothing là gì?

SmoothingLàm mịn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Smoothing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kỹ thuật thống kê để loại bỏ các bất thường ngắn hạn trong một dữ liệu chuỗi thời gian để cải thiện tính chính xác của dự báo. Nó sử dụng các đường trung bình, hoặc phù hợp với một đường cong để các điểm dữ liệu được vẽ trên một đồ thị, và là đơn giản hơn nhiều (mặc dù cruder) phương pháp so với làm mịn mũ.

Definition - What does Smoothing mean

Statistical technique for removal of short term irregularities in a time-series data to improve the accuracy of forecasts. It uses moving averages, or fits a curve to the plotted data points on a graph, and is a much simpler (although cruder) method than exponential smoothing.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *