Định nghĩa Tax waiver là gì?
Tax waiver là Miễn thuế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tax waiver - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một tài liệu nhà nước ban hành quy định cụ thể mà Cục thuế sẽ chuyển nhượng cổ phần như đã nêu. miễn thuế thường được sử dụng để chuyển quyền sở hữu tài sản.
Definition - What does Tax waiver mean
A state issued document that specifies the tax department will transfer stock as indicated. Tax waivers are often used to transfer ownership of property.
Source: Tax waiver là gì? Business Dictionary