System testing

Định nghĩa System testing là gì?

System testingThử nghiệm hệ thống. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ System testing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quá trình thực hiện một loạt các thử nghiệm trên một hệ thống để khám phá chức năng hoặc để xác định vấn đề. thử nghiệm hệ thống thường là cần thiết trước và sau khi một hệ thống được đặt đúng chỗ. Một loạt các thủ tục có hệ thống được gọi trong khi thử nghiệm đang được thực hiện. Các thủ tục này nói với các tester cách hệ thống nên thực hiện và nơi sai lầm phổ biến có thể được tìm thấy. Xét nghiệm thường cố gắng "phá vỡ hệ thống" bằng cách nhập dữ liệu có thể làm cho hệ thống bị trục trặc hoặc trả lại thông tin không chính xác. Ví dụ, một thử nghiệm có thể đưa vào một thành phố trong một công cụ tìm kiếm được thiết kế để chỉ chấp nhận các quốc gia, để xem cách hệ thống sẽ đáp ứng với đầu vào không chính xác.

Definition - What does System testing mean

The process of performing a variety of tests on a system to explore functionality or to identify problems. System testing is usually required before and after a system is put in place. A series of systematic procedures are referred to while testing is being performed. These procedures tell the tester how the system should perform and where common mistakes may be found. Testers usually try to "break the system" by entering data that may cause the system to malfunction or return incorrect information. For example, a tester may put in a city in a search engine designed to only accept states, to see how the system will respond to the incorrect input.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *