Spreadsheet

Định nghĩa Spreadsheet là gì?

SpreadsheetBảng tính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Spreadsheet - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Kế toán: dạng bảng bảng tính với hàng đánh số và cột để phân tích yêu cầu và trình bày tài chính (số) dữ liệu.

Definition - What does Spreadsheet mean

1. Accounting: Tabular worksheet with numbered rows and columns for ordered analysis and presentation of financial (numeric) data.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *