Định nghĩa Systems analysis (SA) là gì?
Systems analysis (SA) là Hệ thống phân tích (SA). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Systems analysis (SA) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Trong một nghĩa rộng, một phương pháp chung (không phải là một tập cố định các kỹ thuật) mà áp dụng một 'hệ thống' hoặc quan điểm 'toàn diện' bằng cách lấy tất cả các khía cạnh của tình hình vào tài khoản, và bằng cách tập trung vào sự tương tác giữa các yếu tố khác nhau của nó. Nó cung cấp một khuôn khổ trong đó phán đoán của các chuyên gia trong các lĩnh vực khác nhau có thể được kết hợp để xác định những gì cần phải làm, và những gì là cách tốt nhất để thực hiện nó trong bối cảnh nhu cầu hiện tại và tương lai. Mặc dù gắn liền với dữ liệu hoặc thông tin xử lý, việc thực hành của SA đã tồn tại từ rất lâu trước khi máy tính được phát minh.
Definition - What does Systems analysis (SA) mean
1. In a broad sense, a general methodology (not a fixed set of techniques) that applies a 'systems' or 'holistic' perspective by taking all aspects of the situation into account, and by concentrating on the interactions between its different elements. It provides a framework in which judgments of the experts in different fields can be combined to determine what must be done, and what is the best way to accomplish it in light of current and future needs. Although closely associated with data or information processing, the practice of SA has been in existence since long before computers were invented.
Source: Systems analysis (SA) là gì? Business Dictionary