Social cost

Định nghĩa Social cost là gì?

Social costChi phí xã hội. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Social cost - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chi phí cho toàn bộ một xã hội phát sinh từ một sự kiện tin tức, một hoạt động hoặc một sự thay đổi trong chính sách. Khi đánh giá tác động tổng thể của các hành động thương mại của mình về chi phí xã hội, một nhà điều hành doanh nghiệp có trách nhiệm xã hội nên đưa vào tài khoản chi phí sản xuất của riêng mình, cũng như bất kỳ chi phí gián tiếp hoặc thiệt hại phát sinh bởi những người khác.

Definition - What does Social cost mean

The expense to an entire society resulting from a news event, an activity or a change in policy. When assessing the overall impact of its commercial actions in terms of social costs, a socially responsible business operator should take into account its own production expenses, as well as any indirect expenses or damages borne by others.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *