Định nghĩa Social security card là gì?
Social security card là Thẻ an sinh xã hội. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Social security card - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Wallet cỡ mảnh giấy chứa độc đáo số chín chữ số do Cục An Sinh Xã Hội được phân công và cung cấp cho mọi công dân Hoa Kỳ, thường trú nhân hoặc công dân làm việc tạm thời.
Definition - What does Social security card mean
Wallet-sized piece of paper containing unique nine-digit number assigned by the Social Security Administration and provided to every United States citizen, permanent resident, or temporary working resident.
Source: Social security card là gì? Business Dictionary