Technical data

Định nghĩa Technical data là gì?

Technical dataThông số kỹ thuật. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Technical data - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thông tin khoa học hoặc kỹ thuật ghi lại dưới mọi hình thức hoặc trình bày trong bất cứ cách nào, nhưng không bao gồm dữ liệu tài chính và quản lý. Xem thêm thông tin kỹ thuật.

Definition - What does Technical data mean

Scientific or technical information recorded in any form or presented in any manner, but excluding financial and management data. See also technical information.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *