Test report

Định nghĩa Test report là gì?

Test reportBáo cáo thử nghiệm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Test report - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tài liệu mà bản ghi dữ liệu thu được từ thí nghiệm đánh giá một cách có tổ chức, mô tả các điều kiện môi trường hoặc hoạt động, và các chương trình so sánh các kết quả thử nghiệm với mục tiêu kiểm tra.

Definition - What does Test report mean

Document that records data obtained from an experiment of evaluation in an organized manner, describes the environmental or operating conditions, and shows the comparison of test results with test objectives.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *