Định nghĩa Telecommunications network là gì?
Telecommunications network là Mạng viễn thông. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Telecommunications network - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tốc độ cao, công suất cao, hệ thống thông tin liên lạc đường dài bao gồm máy tính, công tắc điện tử, dây cáp, vệ tinh, máy phát không dây và ăng-ten, vv, liên kết nhiều trang web từ xa.
Definition - What does Telecommunications network mean
High speed, high capacity, long-distance communications system comprising of computers, electronic switches, cables, satellites, wireless transmitters and antennas, etc., which link multiple remote sites.
Source: Telecommunications network là gì? Business Dictionary