Top down

Định nghĩa Top down là gì?

Top downTừ trên xuống. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Top down - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Truyền thông: Cách tiếp cận trong đó người lao động được cung cấp thông tin đầy đủ (bao gồm cả dữ liệu bí mật) về triển vọng của các hành động của họ và sau đó cung cấp thông tin phản hồi về hiệu suất của chúng.

Definition - What does Top down mean

1. Communications: Approach in which employees are given extensive information (including confidential data) on the prospects of their actions and then provided with feedback on their performance.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *