Định nghĩa Telephone expense là gì?
Telephone expense là Chi phí điện thoại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Telephone expense - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Các tài khoản đó ghi thanh toán cho các dịch vụ truyền thông, như dịch vụ máy fax.
Definition - What does Telephone expense mean
The account that records payments for communication services, like fax machine service.
Source: Telephone expense là gì? Business Dictionary