Temper

Định nghĩa Temper là gì?

TemperTâm trạng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Temper - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kim loại đặc trưng kết hợp với độ cứng và độ cứng của nó. Xem luyện để biết chi tiết.

Definition - What does Temper mean

Metal characteristic associated with its hardness and stiffness. See tempering for details.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *