Tempest

Định nghĩa Tempest là gì?

TempestBão tố. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tempest - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tiêu chuẩn để kiểm soát (che chắn) của ảnh hưởng bức xạ điện từ phát ra bởi các thiết bị máy tính cho thấy các dữ liệu được nhập và / hoặc nhận. bức xạ như vậy có thể được chụp tương đối dễ dàng, thậm chí ở mức hơn 100 feet, thông qua máy quét thông thường và máy thu.

Definition - What does Tempest mean

Standard for control (shielding) of compromising electromagnetic radiation emanated by computer equipment that reveals the data being entered and/or received. Such radiation can be captured with relative ease, even at more than 100 feet, through conventional scanners and receivers.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *