Template

Định nghĩa Template là gì?

TemplateBản mẫu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Template - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thiết kế, nấm mốc, hoặc mô hình của một mục (hay một nhóm các mặt hàng) đóng vai trò như một cơ sở hoặc hướng dẫn cho việc thiết kế hoặc thi công các mặt hàng tương tự. Không giống như các thỏa thuận soạn sẵn, các thỏa thuận mẫu có thể cho phép mức độ nhất định của sự tự do trong việc đưa ra các thay đổi hay sửa đổi nào.

Definition - What does Template mean

Design, mold, or pattern of an item (or a group of items) that serves as a basis or guide for designing or constructing similar items. Unlike boilerplate agreements, template agreements may allow certain degree of freedom in making alterations or modifications.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *