Định nghĩa Total capital là gì?
Total capital là Toàn bộ vốn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Total capital - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Các biện pháp của một ngân hàng của đủ điều kiện vốn trong tính toán dự trữ vốn rủi ro dựa trên nó. Việc tính toán cho tổng số vốn là Tier 1 vốn chủ sở hữu, bao gồm chung và hội đủ điều kiện cổ phần ưu đãi, cộng với vốn Tier 2, tạo thành từ nợ trực thuộc, tổn thất cho vay và cổ phiếu ưu đãi không được tính vào vốn cấp 1.
Definition - What does Total capital mean
The measure of a bank's qualifying capital in the calculation of its risk based capital reserves. The calculation for total capital is Tier 1 equity capital, consisting of common and qualifying preferred stocks, plus Tier 2 capital, made up of subordinated debt, loan losses and preferred stock not counted in Tier 1 capital.
Source: Total capital là gì? Business Dictionary