Định nghĩa Total income là gì?
Total income là Tổng thu nhập. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Total income - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tổng của tất cả số tiền nhận được bởi một cá nhân hay tổ chức nào, bao gồm thu nhập từ dịch vụ việc làm hoặc cung cấp, doanh thu từ bán hàng, thanh toán từ kế hoạch lương hưu, thu nhập từ cổ tức, hoặc các nguồn khác. Tổng thu nhập có thể được tính toán cho các mục đích của việc đánh giá thuế, đánh giá giá trị tài sản của một công ty, hoặc xác định khả năng cá nhân hoặc tổ chức để thực hiện thanh toán không lãi suất.
Definition - What does Total income mean
The sum of all money received by an individual or organization, including income from employment or providing services, revenue from sales, payments from pension plans, income from dividends, or other sources. Total income may be calculated for purposes of assessing taxes, evaluating the net worth of a company, or determining an individual or organization's ability to make payments on a debt.
Source: Total income là gì? Business Dictionary