Tranchette

Định nghĩa Tranchette là gì?

TranchetteTranchette. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tranchette - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hạn Anh cho một đợt nhỏ của trái phiếu chính phủ được bán bởi nó cho ngân hàng của nước Anh để bán lại cho công chúng.

Definition - What does Tranchette mean

UK term for a small tranche of government bonds sold by it to the bank of England for reselling to the public.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *