Trade area

Định nghĩa Trade area là gì?

Trade areaKhu vực thương mại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Trade area - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một vị trí địa lý hoặc khu vực quốc tế trong đó một công ty kinh doanh transacts. Khu vực này đại diện cho một vị trí nơi khối lượng bán hàng có ý nghĩa là đạt được. Còn được gọi là khu vực thị trường.

Definition - What does Trade area mean

A geographic location or international region wherein a company transacts business. The area represents a location where significant sales volume is achieved. Also called market area.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *