Định nghĩa Trade balance là gì?
Trade balance là Cán cân thương mại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Trade balance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Vị thế quốc tế thương mại của một quốc gia trong hàng hóa, trừ thương mại vô hình. Nếu xuất khẩu lớn hơn nhập khẩu có một thặng dư (hoặc số dư thuận lợi thương mại).
Definition - What does Trade balance mean
the international trading position of a country in merchandise, excluding invisible trade. If exports are greater than imports there is a surplus (or favourable balance of trade).
Source: Trade balance là gì? Business Dictionary