Trade cycle

Định nghĩa Trade cycle là gì?

Trade cycleChu kỳ thương mại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Trade cycle - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một thời điểm khi mà thương mại mở rộng, sau đó chậm lại, sau đó mở rộng một lần nữa

Definition - What does Trade cycle mean

a period during which trade expands, then slows down, then expands again

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *